LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
05:20:04 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 255

Lịch âm 255

Lịch Âm 255 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 255

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Ất Hợi 255. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 255.
Với 12 tháng lịch của năm 255 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 255

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/12
Canh Dần
2
7
Tân Mão
3
8
Nhâm Thìn
4
9
Quý Tỵ
5
10
Giáp Ngọ
6
11
Ất Mùi
7
12
Bính Thân
8
13
Đinh Dậu
9
14
Mậu Tuất
10
15
Kỷ Hợi
11
16
Canh Tý
12
17
Tân Sửu
13
18
Nhâm Dần
14
19
Quý Mão
15
20
Giáp Thìn
16
21
Ất Tỵ
17
22
Bính Ngọ
18
23
Đinh Mùi
19
24
Mậu Thân
20
25
Kỷ Dậu
21
26
Canh Tuất
22
27
Tân Hợi
23
28
Nhâm Tý
24
29
Quý Sửu
25
30
Giáp Dần
26
1/1
Ất Mão
27
2
Bính Thìn
28
3
Đinh Tỵ
29
4
Mậu Ngọ
30
5
Kỷ Mùi
31
6
Canh Thân
1
7/1
Tân Dậu
2
8
Nhâm Tuất
3
9
Quý Hợi
4
10
Giáp Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 255

Lịch âm tháng 2 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Mậu Ngọ
30
5
Kỷ Mùi
31
6
Canh Thân
1
7/1
Tân Dậu
2
8
Nhâm Tuất
3
9
Quý Hợi
4
10
Giáp Tý
5
11
Ất Sửu
6
12
Bính Dần
7
13
Đinh Mão
8
14
Mậu Thìn
9
15
Kỷ Tỵ
10
16
Canh Ngọ
11
17
Tân Mùi
12
18
Nhâm Thân
13
19
Quý Dậu
14
20
Giáp Tuất
15
21
Ất Hợi
16
22
Bính Tý
17
23
Đinh Sửu
18
24
Mậu Dần
19
25
Kỷ Mão
20
26
Canh Thìn
21
27
Tân Tỵ
22
28
Nhâm Ngọ
23
29
Quý Mùi
24
1/2
Giáp Thân
25
2
Ất Dậu
26
3
Bính Tuất
27
4
Đinh Hợi
28
5
Mậu Tý
1
6/2
Kỷ Sửu
2
7
Canh Dần
3
8
Tân Mão
4
9
Nhâm Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 255

Lịch âm tháng 3 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Bính Tuất
27
4
Đinh Hợi
28
5
Mậu Tý
1
6/2
Kỷ Sửu
2
7
Canh Dần
3
8
Tân Mão
4
9
Nhâm Thìn
5
10
Quý Tỵ
6
11
Giáp Ngọ
7
12
Ất Mùi
8
13
Bính Thân
9
14
Đinh Dậu
10
15
Mậu Tuất
11
16
Kỷ Hợi
12
17
Canh Tý
13
18
Tân Sửu
14
19
Nhâm Dần
15
20
Quý Mão
16
21
Giáp Thìn
17
22
Ất Tỵ
18
23
Bính Ngọ
19
24
Đinh Mùi
20
25
Mậu Thân
21
26
Kỷ Dậu
22
27
Canh Tuất
23
28
Tân Hợi
24
29
Nhâm Tý
25
1/3
Quý Sửu
26
2
Giáp Dần
27
3
Ất Mão
28
4
Bính Thìn
29
5
Đinh Tỵ
30
6
Mậu Ngọ
31
7
Kỷ Mùi
1
8/3
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 255

Lịch âm tháng 4 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
2
Giáp Dần
27
3
Ất Mão
28
4
Bính Thìn
29
5
Đinh Tỵ
30
6
Mậu Ngọ
31
7
Kỷ Mùi
1
8/3
Canh Thân
2
9
Tân Dậu
3
10
Nhâm Tuất
4
11
Quý Hợi
5
12
Giáp Tý
6
13
Ất Sửu
7
14
Bính Dần
8
15
Đinh Mão
9
16
Mậu Thìn
10
17
Kỷ Tỵ
11
18
Canh Ngọ
12
19
Tân Mùi
13
20
Nhâm Thân
14
21
Quý Dậu
15
22
Giáp Tuất
16
23
Ất Hợi
17
24
Bính Tý
18
25
Đinh Sửu
19
26
Mậu Dần
20
27
Kỷ Mão
21
28
Canh Thìn
22
29
Tân Tỵ
23
30
Nhâm Ngọ
24
1/3
Quý Mùi
25
2
Giáp Thân
26
3
Ất Dậu
27
4
Bính Tuất
28
5
Đinh Hợi
29
6
Mậu Tý
30
7
Kỷ Sửu
1
8/3
Canh Dần
2
9
Tân Mão
3
10
Nhâm Thìn
4
11
Quý Tỵ
5
12
Giáp Ngọ
6
13
Ất Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 255

Lịch âm tháng 5 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
7
Kỷ Sửu
1
8/3
Canh Dần
2
9
Tân Mão
3
10
Nhâm Thìn
4
11
Quý Tỵ
5
12
Giáp Ngọ
6
13
Ất Mùi
7
14
Bính Thân
8
15
Đinh Dậu
9
16
Mậu Tuất
10
17
Kỷ Hợi
11
18
Canh Tý
12
19
Tân Sửu
13
20
Nhâm Dần
14
21
Quý Mão
15
22
Giáp Thìn
16
23
Ất Tỵ
17
24
Bính Ngọ
18
25
Đinh Mùi
19
26
Mậu Thân
20
27
Kỷ Dậu
21
28
Canh Tuất
22
29
Tân Hợi
23
1/4
Nhâm Tý
24
2
Quý Sửu
25
3
Giáp Dần
26
4
Ất Mão
27
5
Bính Thìn
28
6
Đinh Tỵ
29
7
Mậu Ngọ
30
8
Kỷ Mùi
31
9
Canh Thân
1
10/4
Tân Dậu
2
11
Nhâm Tuất
3
12
Quý Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 255

Lịch âm tháng 6 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
6
Đinh Tỵ
29
7
Mậu Ngọ
30
8
Kỷ Mùi
31
9
Canh Thân
1
10/4
Tân Dậu
2
11
Nhâm Tuất
3
12
Quý Hợi
4
13
Giáp Tý
5
14
Ất Sửu
6
15
Bính Dần
7
16
Đinh Mão
8
17
Mậu Thìn
9
18
Kỷ Tỵ
10
19
Canh Ngọ
11
20
Tân Mùi
12
21
Nhâm Thân
13
22
Quý Dậu
14
23
Giáp Tuất
15
24
Ất Hợi
16
25
Bính Tý
17
26
Đinh Sửu
18
27
Mậu Dần
19
28
Kỷ Mão
20
29
Canh Thìn
21
1/5
Tân Tỵ
22
2
Nhâm Ngọ
23
3
Quý Mùi
24
4
Giáp Thân
25
5
Ất Dậu
26
6
Bính Tuất
27
7
Đinh Hợi
28
8
Mậu Tý
29
9
Kỷ Sửu
30
10
Canh Dần
1
11/5
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 255

Lịch âm tháng 7 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
5
Ất Dậu
26
6
Bính Tuất
27
7
Đinh Hợi
28
8
Mậu Tý
29
9
Kỷ Sửu
30
10
Canh Dần
1
11/5
Tân Mão
2
12
Nhâm Thìn
3
13
Quý Tỵ
4
14
Giáp Ngọ
5
15
Ất Mùi
6
16
Bính Thân
7
17
Đinh Dậu
8
18
Mậu Tuất
9
19
Kỷ Hợi
10
20
Canh Tý
11
21
Tân Sửu
12
22
Nhâm Dần
13
23
Quý Mão
14
24
Giáp Thìn
15
25
Ất Tỵ
16
26
Bính Ngọ
17
27
Đinh Mùi
18
28
Mậu Thân
19
29
Kỷ Dậu
20
30
Canh Tuất
21
1/6
Tân Hợi
22
2
Nhâm Tý
23
3
Quý Sửu
24
4
Giáp Dần
25
5
Ất Mão
26
6
Bính Thìn
27
7
Đinh Tỵ
28
8
Mậu Ngọ
29
9
Kỷ Mùi
30
10
Canh Thân
31
11
Tân Dậu
1
12/6
Nhâm Tuất
2
13
Quý Hợi
3
14
Giáp Tý
4
15
Ất Sửu
5
16
Bính Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 255

Lịch âm tháng 8 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
10
Canh Thân
31
11
Tân Dậu
1
12/6
Nhâm Tuất
2
13
Quý Hợi
3
14
Giáp Tý
4
15
Ất Sửu
5
16
Bính Dần
6
17
Đinh Mão
7
18
Mậu Thìn
8
19
Kỷ Tỵ
9
20
Canh Ngọ
10
21
Tân Mùi
11
22
Nhâm Thân
12
23
Quý Dậu
13
24
Giáp Tuất
14
25
Ất Hợi
15
26
Bính Tý
16
27
Đinh Sửu
17
28
Mậu Dần
18
29
Kỷ Mão
19
1/7
Canh Thìn
20
2
Tân Tỵ
21
3
Nhâm Ngọ
22
4
Quý Mùi
23
5
Giáp Thân
24
6
Ất Dậu
25
7
Bính Tuất
26
8
Đinh Hợi
27
9
Mậu Tý
28
10
Kỷ Sửu
29
11
Canh Dần
30
12
Tân Mão
31
13
Nhâm Thìn
1
14/7
Quý Tỵ
2
15
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 255

Lịch âm tháng 9 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Mậu Tý
28
10
Kỷ Sửu
29
11
Canh Dần
30
12
Tân Mão
31
13
Nhâm Thìn
1
14/7
Quý Tỵ
2
15
Giáp Ngọ
3
16
Ất Mùi
4
17
Bính Thân
5
18
Đinh Dậu
6
19
Mậu Tuất
7
20
Kỷ Hợi
8
21
Canh Tý
9
22
Tân Sửu
10
23
Nhâm Dần
11
24
Quý Mão
12
25
Giáp Thìn
13
26
Ất Tỵ
14
27
Bính Ngọ
15
28
Đinh Mùi
16
29
Mậu Thân
17
30
Kỷ Dậu
18
1/8
Canh Tuất
19
2
Tân Hợi
20
3
Nhâm Tý
21
4
Quý Sửu
22
5
Giáp Dần
23
6
Ất Mão
24
7
Bính Thìn
25
8
Đinh Tỵ
26
9
Mậu Ngọ
27
10
Kỷ Mùi
28
11
Canh Thân
29
12
Tân Dậu
30
13
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 255

Lịch âm tháng 10 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/8
Quý Hợi
2
15
Giáp Tý
3
16
Ất Sửu
4
17
Bính Dần
5
18
Đinh Mão
6
19
Mậu Thìn
7
20
Kỷ Tỵ
8
21
Canh Ngọ
9
22
Tân Mùi
10
23
Nhâm Thân
11
24
Quý Dậu
12
25
Giáp Tuất
13
26
Ất Hợi
14
27
Bính Tý
15
28
Đinh Sửu
16
29
Mậu Dần
17
30
Kỷ Mão
18
1/9
Canh Thìn
19
2
Tân Tỵ
20
3
Nhâm Ngọ
21
4
Quý Mùi
22
5
Giáp Thân
23
6
Ất Dậu
24
7
Bính Tuất
25
8
Đinh Hợi
26
9
Mậu Tý
27
10
Kỷ Sửu
28
11
Canh Dần
29
12
Tân Mão
30
13
Nhâm Thìn
31
14
Quý Tỵ
1
15/9
Giáp Ngọ
2
16
Ất Mùi
3
17
Bính Thân
4
18
Đinh Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 255

Lịch âm tháng 11 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Tân Mão
30
13
Nhâm Thìn
31
14
Quý Tỵ
1
15/9
Giáp Ngọ
2
16
Ất Mùi
3
17
Bính Thân
4
18
Đinh Dậu
5
19
Mậu Tuất
6
20
Kỷ Hợi
7
21
Canh Tý
8
22
Tân Sửu
9
23
Nhâm Dần
10
24
Quý Mão
11
25
Giáp Thìn
12
26
Ất Tỵ
13
27
Bính Ngọ
14
28
Đinh Mùi
15
29
Mậu Thân
16
30
Kỷ Dậu
17
1/10
Canh Tuất
18
2
Tân Hợi
19
3
Nhâm Tý
20
4
Quý Sửu
21
5
Giáp Dần
22
6
Ất Mão
23
7
Bính Thìn
24
8
Đinh Tỵ
25
9
Mậu Ngọ
26
10
Kỷ Mùi
27
11
Canh Thân
28
12
Tân Dậu
29
13
Nhâm Tuất
30
14
Quý Hợi
1
15/10
Giáp Tý
2
16
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 255

Lịch âm tháng 12 năm 255

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
10
Kỷ Mùi
27
11
Canh Thân
28
12
Tân Dậu
29
13
Nhâm Tuất
30
14
Quý Hợi
1
15/10
Giáp Tý
2
16
Ất Sửu
3
17
Bính Dần
4
18
Đinh Mão
5
19
Mậu Thìn
6
20
Kỷ Tỵ
7
21
Canh Ngọ
8
22
Tân Mùi
9
23
Nhâm Thân
10
24
Quý Dậu
11
25
Giáp Tuất
12
26
Ất Hợi
13
27
Bính Tý
14
28
Đinh Sửu
15
29
Mậu Dần
16
1/11
Kỷ Mão
17
2
Canh Thìn
18
3
Tân Tỵ
19
4
Nhâm Ngọ
20
5
Quý Mùi
21
6
Giáp Thân
22
7
Ất Dậu
23
8
Bính Tuất
24
9
Đinh Hợi
25
10
Mậu Tý
26
11
Kỷ Sửu
27
12
Canh Dần
28
13
Tân Mão
29
14
Nhâm Thìn
30
15
Quý Tỵ
31
16
Giáp Ngọ
1
17/11
Ất Mùi
2
18
Bính Thân
3
19
Đinh Dậu
4
20
Mậu Tuất
5
21
Kỷ Hợi
6
22
Canh Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 255
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 255 âm lịch 255 tết 255 lịch tết 255 tết nguyên đán 255 lịch âm dương 255

Ngày lễ, Sự kiện năm 255

Ngày lễ dương lịch năm 255

Dương lịch Tên ngày
1/1/255
Tết Dương lịch
9/1/255
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/255
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/255
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/255
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/255
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/255
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/255
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/255
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/255
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/255
Ngày Cá tháng Tư
5/4/255
Tết Thanh minh
22/4/255
Ngày Trái đất
30/4/255
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/255
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/255
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/255
Ngày của mẹ
19/5/255
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/255
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/255
Ngày của cha
21/6/255
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/255
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/255
Ngày dân số thế giới
27/7/255
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/255
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/255
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/255
Ngày Quốc Khánh
10/9/255
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/255
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/255
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/255
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/255
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/255
Ngày Hallowen
9/11/255
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/255
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/255
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/255
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/255
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/255
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/255
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 255

Âm lịch Tên ngày
1/1/255
Tết Nguyên Đán
13/1/255
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/255
Tết Nguyên tiêu
2/2/255
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/255
Lễ hội Tây Thiên
19/2/255
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/255
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/255
Tết Hàn thực
14/4/255
Tết Dân tộc Khmer
15/4/255
Lễ Phật Đản
5/5/255
Tết Đoan Ngọ
3/6/255
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/255
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/255
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/255
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/255
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/255
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/255
Vu Lan
1/8/255
Tết Katê
15/8/255
Tết Trung Thu
9/9/255
Tết Trùng Cửu
10/10/255
Tết Trùng Thập
15/11/255
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/255
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/255
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 255

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Ất Hợi 255

Năm Ất Hợi 255 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Ất Hợi 255 bắt đầu từ ngày 26/1/255 tới hết ngày 13/02/0256 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/255 đến hết ngày 30/12/255. Tổng cộng 383 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.